Có 4 kết quả:

粗卤 cū lǔ ㄘㄨ ㄌㄨˇ粗魯 cū lǔ ㄘㄨ ㄌㄨˇ粗鲁 cū lǔ ㄘㄨ ㄌㄨˇ粗鹵 cū lǔ ㄘㄨ ㄌㄨˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

variant of 粗魯|粗鲁[cu1 lu3]

Từ điển Trung-Anh

(1) coarse
(2) crude (in one's manner)
(3) boorish

Từ điển Trung-Anh

(1) coarse
(2) crude (in one's manner)
(3) boorish

Từ điển Trung-Anh

variant of 粗魯|粗鲁[cu1 lu3]